Trong làng bóng đá, kỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ luôn là một chủ đề gây sự chú ý đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những kỷ lục này qua bài viết dưới đây.
1. Kỷ lục về độ tuổi ra mắt
正文Kỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ,Giới thiệu về Kỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ
Trong làng bóng đá, kỷ lục ra mắt của các cầu thủ huấn luyện trẻ luôn là một chủ đề gây sự chú ý đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những kỷ lục này qua bài viết dưới đây.
1. Kỷ lục về độ tuổi ra mắt
tác giả: nguồn: Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-12-27 07:31:23 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 K峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷狐/h3>
Trong l脿ng b贸ng 膽谩,峄l峄c峄h峄y峄峄沬i峄峄K峄l峄峄峄h峄噉峄l峄峄峄h峄噉m峄h峄峄c峄噒峄僽縯v峄nh峄k峄l峄峄沬峄l峄v峄峄昳ủy ban Olympic k峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 lu么n l脿 m峄檛 ch峄 膽峄 g芒y s峄 ch煤 媒 膽岷穋 bi峄噒. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 chi ti岷縯 v峄 nh峄痭g k峄 l峄 n脿y qua b脿i vi岷縯 d瓢峄沬 膽芒y.
1. K峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶
膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 n峄昳 b岷璽:
STT T锚n c岷 th峄?/th> 膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 膼峄檌 b贸ng 1 Nguy峄卬 V膬n A 16 tu峄昳 CLB A 2 Tr岷 Th峄 B 17 tu峄昳 CLB B 3 Ph岷 V膬n C 18 tu峄昳 CLB C
2. K峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶
Kh么ng ch峄 膽峄 tu峄昳, s峄 l岷 ra m岷痶 c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT T锚n c岷 th峄?/th> S峄 l岷 ra m岷痶 膼峄檌 b贸ng 1 Nguy峄卬 V膬n D 50 l岷 CLB D 2 Tr岷 Th峄 E 45 l岷 CLB E 3 Ph岷 V膬n F 40 l岷 CLB F
3. K峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n
Th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT T锚n c岷 th峄?/th> Th脿nh t铆ch c谩 nh芒n 膼峄檌 b贸ng 1 Nguy峄卬 V膬n G 膼岷 gi岷 Vua ph谩 l瓢峄沬 CLB G 2 Tr岷 Th峄 H 膼岷 gi岷 C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 CLB H 3 Ph岷 V膬n I 膼岷 gi岷 B脿n th岷痭g 膽岷筽 nh岷 CLB I
4. K峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch 膽峄檌 b贸ng
Th脿nh t铆ch c峄 膽峄檌 b贸ng m脿 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 tham gia c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch 膽峄檌 b贸ng c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 K峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷狐/h3>
Trong l脿ng b贸ng 膽谩,峄l峄c峄h峄y峄峄沬i峄峄K峄l峄峄峄h峄噉峄l峄峄峄h峄噉m峄h峄峄c峄噒峄僽縯v峄nh峄k峄l峄峄沬峄l峄v峄峄昳ủy ban Olympic k峄 l峄 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 lu么n l脿 m峄檛 ch峄 膽峄 g芒y s峄 ch煤 媒 膽岷穋 bi峄噒. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 chi ti岷縯 v峄 nh峄痭g k峄 l峄 n脿y qua b脿i vi岷縯 d瓢峄沬 膽芒y.
1. K峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶
膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng v脿 ti峄乵 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 膽峄 tu峄昳 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 n峄昳 b岷璽:
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | 膼峄 tu峄昳 ra m岷痶 | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|---|---|
1 | Nguy峄卬 V膬n A | 16 tu峄昳 | CLB A |
2 | Tr岷 Th峄 B | 17 tu峄昳 | CLB B |
3 | Ph岷 V膬n C | 18 tu峄昳 | CLB C |
2. K峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶
Kh么ng ch峄 膽峄 tu峄昳, s峄 l岷 ra m岷痶 c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 s峄 l岷 ra m岷痶 c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | S峄 l岷 ra m岷痶 | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|---|---|
1 | Nguy峄卬 V膬n D | 50 l岷 | CLB D |
2 | Tr岷 Th峄 E | 45 l岷 | CLB E |
3 | Ph岷 V膬n F | 40 l岷 | CLB F |
3. K峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n
Th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch c谩 nh芒n c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷胡
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | Th脿nh t铆ch c谩 nh芒n | 膼峄檌 b贸ng |
---|---|---|---|
1 | Nguy峄卬 V膬n G | 膼岷 gi岷 Vua ph谩 l瓢峄沬 | CLB G |
2 | Tr岷 Th峄 H | 膼岷 gi岷 C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 | CLB H |
3 | Ph岷 V膬n I | 膼岷 gi岷 B脿n th岷痭g 膽岷筽 nh岷 | CLB I |
4. K峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch 膽峄檌 b贸ng
Th脿nh t铆ch c峄 膽峄檌 b贸ng m脿 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷 tham gia c农ng l脿 m峄檛 y岷縰 t峄 quan tr峄峮g 膽峄 膽谩nh gi谩 kh岷 n膬ng c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 v峄 th脿nh t铆ch 膽峄檌 b贸ng c峄 c谩c c岷 th峄 hu岷 luy峄噉 tr岷